Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kho tàng



noun
treasure

[kho tàng]
treasure
Lẽ ra tụi mình phải kín tiếng và đừng đá động gì đến những kho tàng bí mật
We should have kept our mouths shut about secret treasures



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.